Từ điển Thiều Chửu
邃 - thuý
① Sâu xa, học vấn tinh thâm gọi là thâm thuý 深邃 hay thuý mật 邃密.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
邃 - thuý
Sâu xa. Td: Thâm thuý — Hiểu biết sâu rộng.


深邃 - thâm thuý || 淵邃 - uyên thuý ||